Có 2 kết quả:
砌詞捏控 qì cí niē kòng ㄑㄧˋ ㄘˊ ㄋㄧㄝ ㄎㄨㄥˋ • 砌词捏控 qì cí niē kòng ㄑㄧˋ ㄘˊ ㄋㄧㄝ ㄎㄨㄥˋ
qì cí niē kòng ㄑㄧˋ ㄘˊ ㄋㄧㄝ ㄎㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make an accusation based on fabricated evidence (idiom)
Bình luận 0
qì cí niē kòng ㄑㄧˋ ㄘˊ ㄋㄧㄝ ㄎㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make an accusation based on fabricated evidence (idiom)
Bình luận 0